• Oct 23, 2024 at 10:27 PM
  • 0966 399 774
  • COMMON PHRASES IN USE- CÁC CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG

    Hiền Chi

    Online & offline options for learning Vietnamese
    Staff member
    Quản Trị Viên
    Messages
    43
    Reaction score
    0
    COMMON PHRASES IN USE - CÁC CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG

    1. Take it easy: Cứ từ từ

    2. Calm down: Bình tĩnh

    3. Alright: Được rồi

    4. Say aloud (Speak louder): Nói to lên

    5. That’s correct: Đúng rồi. / That’s incorrect: sai rồi

    6. Is that so? Thế à ? (Thế á?/ Thế ạ?)

    7. Really? Thật à? (Thật á?/ Thật ạ?)

    8. Good luck: Chúc may mắn

    9. Never: Không bao giờ

    10. Shut up: im đi, câm mồm

    11. I don’t believe it: Tôi không tin

    12. I don’t like: Tôi không thích

    13. I don’t remember: Tôi không nhớ

    14. I don’t forget: Tôi không quên

    15. Talk to you later: Nói chuyện sau nhé. (Nói chuyện với bạn sau nhé)

    16. Slow down: Chậm lại

    17. Which way? Đường nào?

    18. Just kidding (Just joked): Đùa thôi (Giỡn thôi)

    19. Of course: Tất nhiên, dĩ nhiên.

    20. What for? Để làm gì?

    21. I’m not sure: Tôi không chắc (Tôi không chắc chắn).

    22. How do you spell…? … đánh vần như thế nào?

    23. Later: Lát nữa (tí nữa)

    24. I have to go: Tôi phải đi rồi

    25. Another day: Hôm khác nhé

    26. Unbelievable: Không thể tin được

    27. I mean, …: Ý tôi là, …

    28. How do you know? Sao bạn biết?

    29. Can you speak slower? Bạn nói chậm hơn được không?

    30. Help yourself: Cứ tự nhiên

    31. Where were we? Nói đến đâu rồi nhỉ?

    32. Anything new? Có gì mới không?

    33. How have you been? Dạo này bạn thế nào? (Dạo này thế nào?)

    34. That would be great! Thế thì tốt quá

    35. Let me check! Để tôi kiểm tra

    36. Wait a minute: Chờ một phút

    37. One more cup (One more bottle): Một cốc nữa (Một chai nữa)

    38. See you tomorrow: Mai gặp nhé (Gặp bạn ngày mai)

    39. I’m in a hurry: Tôi đang vội

    40. Be careful: Cẩn thận đấy

    41. For example: Ví dụ

    42. Ew: Eo ơi

    43. What are you doing? Bạn đang làm gì đấy?

    44.Where are you going? Bạn đang đi đâu đấy?

    45. Do you have bigger size? Bạn có cỡ to hơn không?

    46.Why did you do that? Sao lại làm thế (Sao bạn lại làm thế?)

    47. Don’t get it at all: Chả hiểu gì

    48. Amazing! Tuyệt vời!

    49. Why’s that? Sao lại thế?

    50. Can you please repeat? Bạn nhắc lại được không?

    51. Stop here: Dừng ở đây

    52. Stop: Dừng lại

    53. Very funny: Buồn cười nhỉ

    54. Goodnight: Chúc ngủ ngon

    55. Leave me alone: Để tôi yên

    56.What’s that? Cái gì đấy?

    57. Stop it!/ Knock it off: Thôi đi!

    58. How do I get to…? Đi đường nào để đến…?

    59. Actually, …: Thật ra, … (Thực ra, …)

    60. Long time no see: Lâu rồi không gặp

    61.What’s wrong? Sao đấy?

    62. Check the bill (the bills): Tính tiền

    63. Hurry up! Nhanh lên!

    64. Such a lie/ liar! Bốc phét/ Nối dối/ Nói xạo

    65. Are you OK? Bạn có sao không?

    66. Whatever: Thế nào cũng được/ Cái gì cũng được/ Bất kể cái gì.

    67.Who said so?/ Who said that?: Ai bảo thế?/ Ai nói thế?

    68. So what? Thì sao?

    69. What? Cái gì?

    70. I don’t care: Tôi không quan tâm

    71. I told you so! Tôi đã bảo rồi mà (Tôi nói rồi mà/ Tôi đã nói rồi mà)

    72.Where can I park? Tôi để xe ở đâu? (Tôi có thể để xe ở đâu?)

    73.Where is the toilet? Nhà vệ sinh ở đâu?

    74. Are you crazy? Điên à? (Mày điên à?)

    75. Who knows? Ai mà biết được
     

    dongfeng самосвал

    Binh nhì
    Thành Viên Mới
    Messages
    1
    Reaction score
    0
    Если вы ищете надёжные и мощные седельные тягачи в россии, компания ООО «СТМБ» готова предложить вам лучшие модели от ведущих производителей. Мы предлагаем выгодные условия покупки и лизинга, а также полный спектр услуг по сервисному обслуживанию. Наши тягачи подходят для любых задач, будь то грузоперевозки или строительство.
     

    Danh Mục